Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狄踰嶺山脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
山嶺 さんれい
đỉnh núi
狄 てき
Di people, Zhou dynasty term used by the Chinese to refer to non-ethnic Chinese to the north
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夷狄 いてき
người tiền sử; người man rợ; ngoại kiều (nghĩa xấu); người ngoại lai
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)