Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 狸銀座を歩く
Hán tự
狸
- LI
Kunyomi
たぬき
Onyomi
リ
ライ
Số nét
10
Bộ
里
LÍ
犭
KHUYỂN
Phân tích
Nghĩa
Con li, một loài như loài hồ.
Giải nghĩa
Con li, một loài như loài hồ.
Con li, một loài như loài hồ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たぬき
狸汁
たぬきじる
Xúp con chó giống thú ăn thịt
狸爺
たぬきじい
Ông già xảo quyệt
狸蕎麦
たぬきそば
Soba với bột bánh tempura
狸囃子
たぬきばやし
Hiện tượng trong truyền thuyết của Nhật Bản
狸寝入り
たぬきねいり
Giả vờ ngủ
Onyomi
リ
狐狸
こり
Hồ ly
Kết quả tra cứu kanji
狸
LI
座
TỌA
歩
BỘ
銀
NGÂN