Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
一歩銀 いちほぎん
một bạc chia làm tư ryoo
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
狸 たぬき タヌキ
con lửng
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ