Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 狼狽
Hán tự
狽
- BÁIOnyomi
ケンバイハイ
Số nét
10
Bộ
犭 KHUYỂN 貝 BỐI
Nghĩa
Một giống thú như chó sói. Chật vật, khốn khổ cũng gọi là lang bái [狼狽].
Giải nghĩa
- Một giống thú như chó sói. Ngày xưa nói con lang con bái phải đưa nhau đi mới được, lìa nhau thì ngã, vì thế cùng nương tựa nhau gọi là lang bái [狼狽]. Như lang bái vi gian [狼狽為奸] cùng dựa nhau làm bậy.
- Một giống thú như chó sói. Ngày xưa nói con lang con bái phải đưa nhau đi mới được, lìa nhau thì ngã, vì thế cùng nương tựa nhau gọi là lang bái [狼狽]. Như lang bái vi gian [狼狽為奸] cùng dựa nhau làm bậy.
- Chật vật, khốn khổ cũng gọi là lang bái [狼狽].