Chi tiết chữ kanji 猩々紅冠鳥
Hán tự
猩
- TINHKunyomi
しょうじょう
Onyomi
ショウセイソウ
Số nét
12
Nghĩa
Tinh tinh [猩猩] con đười ươi. Sắc đỏ.
Giải nghĩa
- Tinh tinh [猩猩] con đười ươi.
- Tinh tinh [猩猩] con đười ươi.
- Sắc đỏ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi