猩々紅冠鳥
しょうじょうこうかんちょう ショウジョウコウカンチョウ
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Chào mào đỏ phương Bắc
猩々紅冠鳥
は、
北方地域
でよく
見
られる
美
しい
鳥
で、
鮮
やかな
赤
い
頭冠
が
特徴
です。
Chào mào đỏ phương Bắc là một loài chim đẹp thường thấy ở khu vực phía Bắc, với đặc điểm là chiếc mào đỏ rực rỡ.

猩々紅冠鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猩々紅冠鳥
紅冠鳥 こうかんちょう
chim giáo chủ.
猩々 しょうじょう
orangutan; người uống nặng
猩紅熱 しょうこうねつ じょうこうねつ
bệnh ban đỏ.
猩々袴 しょうじょうばかま ショウジョウバカマ
Heloniopsis orientalis (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
猩々緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
黒猩々 くろしょうじょう
con tinh tinh (vượn)
猩猩 しょうじょう
đười ươi.
猩猩緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi