Chi tiết chữ kanji 猪
Hán tự
猪
- TRƯKunyomi
いいのしし
Onyomi
チョ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
犭 KHUYỂN 者 GIẢ
Nghĩa
Tục dùng như chữ trư [豬]. Giản thể của chữ [豬].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ trư [豬].
- Tục dùng như chữ trư [豬].
- Giản thể của chữ [豬].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
い
Onyomi