Kết quả tra cứu 猪
Các từ liên quan tới 猪
猪
い いのしし イノシシ
「TRƯ」
◆ Heo rừng
☆ Danh từ
◆ Lợn rừng
あなたは
猪
の
肉
を
食
べたことがある?
Bạn đã bao giờ ăn thịt lợn rừng chưa?
これらの
猪
は、
ベーコン
や
ポークチョップ
になる
予定
だ
Những con lợn rừng này sẽ được chế biến thành món thịt lợn muối xông khói và món sườn .

Đăng nhập để xem giải thích