Chi tiết chữ kanji 献饌
Hán tự
饌
- SOẠNKunyomi
そな.える
Onyomi
センサン
Số nét
21
Nghĩa
Cỗ. Ăn uống.
Giải nghĩa
- Cỗ. Như sách Luận Ngữ [論語] nói Hữu thịnh soạn tất biến sắc nhi tác [有盛饌必變色而作] (Hương đảng [鄉黨]) Có thết cỗ to ắt biến sắc mặt mà đứng dậy (tỏ ý cảm kích).
- Cỗ. Như sách Luận Ngữ [論語] nói Hữu thịnh soạn tất biến sắc nhi tác [有盛饌必變色而作] (Hương đảng [鄉黨]) Có thết cỗ to ắt biến sắc mặt mà đứng dậy (tỏ ý cảm kích).
- Ăn uống.
Onyomi