献饌
けんせん「HIẾN SOẠN」
☆ Danh từ
Thức ăn cúng thần.

献饌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献饌
酒饌 しゅせん
thức ăn và đồ uống (có cồn)
食饌 しょくせん
đồ ăn được phục vụ trên bàn nhỏ kiểu Nhật
神饌 しんせん
thức ăn và rượu dâng cúng trời
饌米 せんまい
đề nghị (của) hiến dâng gạo
予饌会 よせんかい
tiệc chia tay; tiệc tiễn đưa
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên