Chi tiết chữ kanji 王擢
Hán tự
擢
- TRẠCKunyomi
ぬ.くぬき.んでる
Onyomi
テキタク
Số nét
17
Bộ
翟 ĐỊCH 扌 THỦ
Nghĩa
Cất lên, nhắc lên. Bỏ đi.
Giải nghĩa
- Cất lên, nhắc lên. Kẻ đang ở ngôi dưới cất cho lên trên gọi là trạc.
- Cất lên, nhắc lên. Kẻ đang ở ngôi dưới cất cho lên trên gọi là trạc.
- Bỏ đi.