Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王擢
抜擢 ばってき ばったく
sự lựa chọn từ nhiều người ra người phù hợp cho một công việc quan trọng hay chức vụ nào đó
抜擢する ばってきする
đề bạt.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
僭王 せんおう
vua người chiếm đoạt
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
倭王 わおう
king of Yamato