Chi tiết chữ kanji 玲玲
Hán tự
玲
- LINHOnyomi
レイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
王 VƯƠNG 令 LỆNH
Nghĩa
Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu. Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.
Giải nghĩa
- Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu.
- Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu.
- Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.
Onyomi