Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 瑶台
Hán tự
瑶
- DAO
Kunyomi
たま
Onyomi
ヨウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
王
VƯƠNG
⺤
缶
PHỮU
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [瑤].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [瑤].
Giản thể của chữ [瑤].
Onyomi
ヨウ
瑶池
ようち
Ao đẹp
瑶台
ようだい
Tiên giới
瑶顔
ようがお
Mặt đẹp
Kết quả tra cứu kanji
瑶
DAO
台
THAI, ĐÀI, DI