瑶台
ようだい「DAO THAI」
☆ Danh từ
Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

瑶台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瑶台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
オピウン台 おぴうんだい
bàn đèn.
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt