Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 瓢ヶ岳パーキングエリア
Hán tự
瓢
- BIỀUKunyomi
ひさごふくべ
Onyomi
ヒョウ
Số nét
17
Bộ
票 PHIẾU 瓜 QUA
Nghĩa
Cái bầu, lấy vỏ quả bầu chế ra đồ đựng rượu đựng nước, gọi là biều. Xem chữ hồ [瓠].
Giải nghĩa
- Cái bầu, lấy vỏ quả bầu chế ra đồ đựng rượu đựng nước, gọi là biều. Xem chữ hồ [瓠].
- Cái bầu, lấy vỏ quả bầu chế ra đồ đựng rượu đựng nước, gọi là biều. Xem chữ hồ [瓠].
Onyomi