Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
干瓢 かんぴょう
bầu khô
乾瓢 かんぴょう
sợi bầu khô, sợi bí khô
一瓢 いっぴょう
one gourd
岳 たけ だけ
núi cao.