Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 瓦で屋根を葺く
Hán tự
瓦
- NGÕAKunyomi
かわらぐらむ
Onyomi
ガ
Số nét
5
Nghĩa
Ngói. Sành. Ngõa giải [瓦解] tan lở, vỡ lở.
Giải nghĩa
- Ngói.
- Ngói.
- Sành. Nguyễn Trãi [阮廌] : Hương phù ngõa đỉnh phong sinh thụ [香浮瓦鼎風生樹] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Mùi hương bốc lên ở đỉnh sành, gió thổi trên ngọn cây.
- Ngõa giải [瓦解] tan lở, vỡ lở. Như thanh danh ngõa giải [聲名瓦解] danh tiếng tiêu ma.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かわら
Onyomi