Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瓦で屋根を葺く
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N5
を
Trợ từ
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...