Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 甘露 (前秦)
Hán tự
秦
- TẦNKunyomi
はた
Onyomi
シン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
禾 HÒA 𡗗
Nghĩa
Nước Tần. Nhà Tần (248-207, trước T.
Giải nghĩa
- Nước Tần.
- Nước Tần.
- Nhà Tần (248-207, trước T.L.). Tần Thủy Hoàng [秦始皇] diệt cả sáu nước thay nhà Chu [周] làm vua gọi là nhà Tần.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|