Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘露 (前秦)
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định