Chi tiết chữ kanji 異次元緩和
Hán tự
緩
- HOÃNKunyomi
ゆる.いゆる.やかゆる.むゆる.める
Onyomi
カン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
爰 VIÊN 糸 MỊCH
Nghĩa
Thong thả. Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn [寬緩].
Giải nghĩa
- Thong thả. Như hoãn bộ [緩步] bước thong thả.
- Thong thả. Như hoãn bộ [緩步] bước thong thả.
- Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn [寬緩].