Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 疎ましい
Hán tự
疎
- SƠ
Kunyomi
うと.い
うと.む
まば.ら
Onyomi
ソ
ショ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
⺪
束
THÚC
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ sơ [疏].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ sơ [疏].
Tục dùng như chữ sơ [疏].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うと.い
疎い
うとい
Vô tư
世事に疎い
せじにうとい
Thiếu kinh nghiệm
うと.む
疎む
うとむ
Thờ ơ
まば.ら
疎ら
まばら
Sự thưa thớt
Onyomi
ソ
過疎
かそ
Sự giảm dân số
疎外
そがい
Sự làm cho xa rời
疎密
そみつ
Thưa thớt hoặc dầy đặc (sự tăng trưởng)
疎放
そほう
Xù lên
疎林
そりん
Rừng thưa
Kết quả tra cứu kanji
疎
SƠ