疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
疎い うとい
vô tư; không vụ lợi
疎々しい うとうとしい
không quen thuộc hoặc không quan tâm
疎ら まばら
sự thưa thớt; sự rải rác; sự lơ thơ
疎慢 そまん
sự cẩu thả, sự nhếch nhác, sự luộm thuộm
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước