Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 痔瘻
Hán tự
瘻
- LŨKunyomi
せむしかさできもの
Onyomi
ルロウ
Số nét
16
Nghĩa
Nhọt nhỏ, nhọt chảy nước vàng mãi lhông khỏi gọi là lũ quản [瘻管]. Một âm là lu. Câu lu [痀瘻] còng lưng (gù).
Giải nghĩa
- Nhọt nhỏ, nhọt chảy nước vàng mãi lhông khỏi gọi là lũ quản [瘻管]. Một âm là lu. Câu lu [痀瘻] còng lưng (gù).
- Nhọt nhỏ, nhọt chảy nước vàng mãi lhông khỏi gọi là lũ quản [瘻管]. Một âm là lu. Câu lu [痀瘻] còng lưng (gù).
Onyomi
ロウ
痔瘻 | じろう | Rò hậu môn |