Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痔瘻
じろう
rò hậu môn
痔 じ ぢ
bệnh trĩ
痔核 じかく
bệnh trĩ hạch
痔疾 じしつ
裂痔 きれじ
Rò hậu môn.
疣痔 いぼじ
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
尿瘻 にょうろう
rò niệu
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
「TRĨ」
Đăng nhập để xem giải thích