Chi tiết chữ kanji 痢
Hán tự
痢
- LỊOnyomi
リ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
利 LỢI 疒 NẠCH
Nghĩa
Bệnh lị, quặn đau bụng lại đi ra ngoài, rặn mãi mới ra ít phân máu hay ít mũi là lị.
Giải nghĩa
- Bệnh lị, quặn đau bụng lại đi ra ngoài, rặn mãi mới ra ít phân máu hay ít mũi là lị.
- Bệnh lị, quặn đau bụng lại đi ra ngoài, rặn mãi mới ra ít phân máu hay ít mũi là lị.
Onyomi