痢
り「LỊ」
☆ Danh từ
Bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy [y học]
Lý
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 痢
noun
痢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痢
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤痢 せきり
bệnh lỵ; kiết lị
疫痢 えきり
bệnh lỵ của trẻ em
下痢 げり
bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy
trùng kiết lị (entamoeba histolytica)
赤痢菌 せきりきん
(y học) vi khuẩn gây bệnh kiết lỵ
アメーバ赤痢 アメーバせきり
bệnh lỵ do amip gây nên
赤痢菌属 せきりきんぞく
shigella (một chi vi khuẩn)