Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
痺
TÝ
切
THIẾT, THẾ
Chi tiết chữ kanji 痺れが切れる
Hán tự
痺
- TÝ
Kunyomi
しび.れる
Onyomi
ヒ
Số nét
13
Bộ
卑
TI
疒
NẠCH
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ tý [痹].
Giải nghĩa
Cũng như chữ tý [痹].
Cũng như chữ tý [痹].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しび.れる
痺れる
しびれる
Tê
Onyomi
ヒ
麻痺
まひ
Gây tê
四肢麻痺
ししまひ
Liệt tứ chi
対麻痺
ついまひ
Liệt
麻痺する
まひする
Bị tê
麻痺させる
まひさせる
Gây mê