痺れが切れる
しびれがきれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Chân tê cứng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 痺れが切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痺れが切れる/しびれがきれるる |
Quá khứ (た) | 痺れが切れた |
Phủ định (未然) | 痺れが切れない |
Lịch sự (丁寧) | 痺れが切れます |
te (て) | 痺れが切れて |
Khả năng (可能) | 痺れが切れられる |
Thụ động (受身) | 痺れが切れられる |
Sai khiến (使役) | 痺れが切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痺れが切れられる |
Điều kiện (条件) | 痺れが切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痺れが切れいろ |
Ý chí (意向) | 痺れが切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痺れが切れるな |