痺れが切れる
しびれがきれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chân tê cứng

Bảng chia động từ của 痺れが切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痺れが切れる/しびれがきれるる |
Quá khứ (た) | 痺れが切れた |
Phủ định (未然) | 痺れが切れない |
Lịch sự (丁寧) | 痺れが切れます |
te (て) | 痺れが切れて |
Khả năng (可能) | 痺れが切れられる |
Thụ động (受身) | 痺れが切れられる |
Sai khiến (使役) | 痺れが切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痺れが切れられる |
Điều kiện (条件) | 痺れが切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痺れが切れいろ |
Ý chí (意向) | 痺れが切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痺れが切れるな |
痺れが切れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痺れが切れる
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt
痺れ しびれ
chứng tê liệt
痺れを切らす しびれをきらす
mệt mỏi vì chờ đợi, trở nên thiếu kiên nhẫn
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
痺れ茸 しびれたけ シビレタケ
Psilocybe venenata (species of psychoactive mushroom)
手が切れる てがきれる
đứt tay.