Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 癇の強い
Hán tự
癇
Kunyomi
ひきつけ
Onyomi
カン
Số nét
17
Bộ
疒
NẠCH
閒
NHÀN
Phân tích
Nghĩa
bitter, hot temper, irritable, nervous
Giải nghĩa
bitter, hot temper, irritable, nervous
bitter, hot temper, irritable, nervous
Onyomi
カン
子癇
しかん
Chứng kinh giật
癇癖
かんぺき
Tính hay cáu
癲癇
てんかん
Bệnh động kinh
癇性
かんしょう
Sự cáu kỉnh
癇症
かんしょう
Chứng cáu kỉnh
Kết quả tra cứu kanji
癇
強
CƯỜNG, CƯỠNG