癇の強い
かんのつよい「CƯỜNG」
☆ Cụm từ
(sinh vật học), (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng

癇の強い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癇の強い
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
癇 かん
tâm tính; dây thần kinh; chứng động kinh
癇性 かんしょう
sự cáu kỉnh; sự khó chịu; tính cáu kỉnh; tính khó chịu; sự khó tính; khó tính.
癇癖 かんぺき
tính hay cáu, tính nóng
癲癇 てんかん
cơn động kinh
癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
癇症 かんしょう
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh.
子癇 しかん
chứng kinh giật