Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 癩予防法
Hán tự
癩
- LẠIOnyomi
ライ
Số nét
21
Nghĩa
Bệnh hủi, lông tóc rụng trụi cũng gọi là lại (hói). Nguyễn Du [阮攸] : Tất thân vi lại dịch tu mi [漆身爲癩剔鬚眉] (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành [豫讓橋匕首行]) Sơn mình làm người hủi, cạo râu mày.
Giải nghĩa
- Bệnh hủi, lông tóc rụng trụi cũng gọi là lại (hói). Nguyễn Du [阮攸] : Tất thân vi lại dịch tu mi [漆身爲癩剔鬚眉] (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành [豫讓橋匕首行]) Sơn mình làm người hủi, cạo râu mày.
- Bệnh hủi, lông tóc rụng trụi cũng gọi là lại (hói). Nguyễn Du [阮攸] : Tất thân vi lại dịch tu mi [漆身爲癩剔鬚眉] (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành [豫讓橋匕首行]) Sơn mình làm người hủi, cạo râu mày.