Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
予防 よぼう
ngừa
癩 らい かったい
bệnh phong
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng