Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
坂
PHẢN
登
ĐĂNG
Chi tiết chữ kanji 登坂
Hán tự
坂
- PHẢN
Kunyomi
さか
Onyomi
ハン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
土
THỔ
反
PHẢN
Phân tích
Nghĩa
Sườn núi.
Giải nghĩa
Sườn núi.
Sườn núi.
Giản thể của chữ 阪
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さか
登坂
とさか
Leo một dốc (ngọn đồi)
下坂
しもさか
Dốc
坂道
さかみち
Đường đèo
坂の下
さかのした
Bàn chân (của) một dốc
坂を上げる
さかをあげる
Lên dốc
Onyomi
ハン
急坂
きゅうはん
Ngâm vào nước dốc
登坂車線
とうはんしゃせん
Ngõ hẻm (leo trèo) cho giao thông chậm hơn