登坂
とうはん とはん とさか「ĐĂNG PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi

Bảng chia động từ của 登坂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登坂する/とうはんする |
Quá khứ (た) | 登坂した |
Phủ định (未然) | 登坂しない |
Lịch sự (丁寧) | 登坂します |
te (て) | 登坂して |
Khả năng (可能) | 登坂できる |
Thụ động (受身) | 登坂される |
Sai khiến (使役) | 登坂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登坂すられる |
Điều kiện (条件) | 登坂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登坂しろ |
Ý chí (意向) | 登坂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登坂するな |
登坂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登坂
登坂車線 とはんしゃせん とうはんしゃせん とうはんしゃせん、とはんしゃせん
(giao thông) làn đường đi chậm, làn đường leo dốc (là làn đường nhằm ngăn cách các xe có tốc độ giảm đáng kể khi lên dốc (ví dụ: xe hạng nặng...) với các xe khác)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
坂 さか
cái dốc
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi
女坂 おんなざか
dễ hơn (của) hai tràn ra