Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 真偽のほど
Hán tự
偽
- NGỤY
Kunyomi
いつわ.る
にせ
いつわ.り
Onyomi
ギ
カ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
亻
NHÂN
為
VI
Phân tích
Nghĩa
Như chữ ngụy [僞].
Giải nghĩa
Như chữ ngụy [僞].
Như chữ ngụy [僞].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いつわ.る
偽る
いつわる
Giả bộ
名前を偽る
なまえをいつわる
Mạo hiểm
にせ
偽史
にせし
Làm giả lịch sử
偽兵
にせへい
Hình nộm đi lính
偽報
にせほう
Sai báo cáo
偽学
にせがく
Khoa học sai
偽性
にせせい
Giả
いつわ.り
偽り
いつわり
Nói dối
偽り者
いつわりしゃ
Kẻ lừa đảo
偽り誓う
いつわりちかう
Tới lời thề sai lầm
偽り語る
いつわりかたる
Để nói sai lầm
偽りの友達
いつわりのゆうじょう
Người bạn giả tạo
Onyomi
ギ
偽作
ぎさく
Điều hư cấu
偽印
ぎいん
Rèn săn chó biển
偽名
ぎめい
Mạo danh
偽善
ぎぜん
Đạo đức giả
偽悪
ぎあく
Sự giả vờ (của) tội lỗi
Kết quả tra cứu kanji
偽
NGỤY
真
CHÂN