Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 睦む
Hán tự
睦
- MỤCKunyomi
むつ.まじいむつ.むむつ.ぶ
Onyomi
ボクモク
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
目 MỤC 坴
Nghĩa
Hòa kính, tin, thân.
Giải nghĩa
- Hòa kính, tin, thân.
- Hòa kính, tin, thân.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi