Kết quả tra cứu 睦む
Các từ liên quan tới 睦む
睦む
むつむ
「MỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Hòa hợp, hòa thuận, thân thiết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 睦む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 睦む/むつむむ |
Quá khứ (た) | 睦んだ |
Phủ định (未然) | 睦まない |
Lịch sự (丁寧) | 睦みます |
te (て) | 睦んで |
Khả năng (可能) | 睦める |
Thụ động (受身) | 睦まれる |
Sai khiến (使役) | 睦ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 睦む |
Điều kiện (条件) | 睦めば |
Mệnh lệnh (命令) | 睦め |
Ý chí (意向) | 睦もう |
Cấm chỉ(禁止) | 睦むな |