Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 睨み付ける
Hán tự
睨
- NGHỄ
Kunyomi
にら.む
にら.み
Onyomi
ゲイ
Số nét
13
Bộ
兒
NHI
目
MỤC
Phân tích
Nghĩa
Nghé trông, liếc.
Giải nghĩa
Nghé trông, liếc.
Nghé trông, liếc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にら.む
睨む
にらむ
Liếc
にら.み
睨み
にらみ
Nhìn trừng trừng
睨み合い
にらみあい
Giận dữ nhìn nhau
睨み合う
にらみあう
Lườm nhau
藪睨み
やぶにらみ
Tật lác mắt
睨みつける
にらみつける
Tỏ vẻ giận dữ
Onyomi
ゲイ
睥睨
へいげい
Liếc nhìn
Kết quả tra cứu kanji
睨
NGHỄ
付
PHÓ