Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 睾丸
Hán tự
睾
- CAOOnyomi
コウ
Số nét
14
Bộ
丨 CỔN 睪 DỊCH
Nghĩa
Mỡ màng, nhẵn bóng. Cao hoàn [睪丸] hạt dái. Cũng viết là [睪].
Giải nghĩa
- Mỡ màng, nhẵn bóng.
- Mỡ màng, nhẵn bóng.
- Cao hoàn [睪丸] hạt dái.
- Cũng viết là [睪].
Onyomi
コウ
睾丸 | こうがん | Những tinh hoàn |