睾丸炎 こうがんえん
viêm tinh hoàn
停留睾丸 ていりゅうこうがん
tinh hoàn ẩn
副睾丸炎 ふくこうがんえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
後睾吸虫科 こーこーきゅーちゅーか
opisthorchidae (một họ của giun trò)
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)