Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 瞬時獲得モデル
Hán tự
獲
- HOẠCHKunyomi
え.る
Onyomi
カク
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
蒦 犭 KHUYỂN
Nghĩa
Được, bắt được. Tang hoạch [臧獲] đầy tớ gái, con đòi.
Giải nghĩa
- Được, bắt được. Tô Thức [蘇軾] : Thước khởi ư tiền, sử kị trục nhi xạ chi, bất hoạch [鵲起於前, 使騎逐而射之, 不獲] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Chim khách vụt bay trước mặt, sai người cưỡi ngựa đuổi bắn, không được.
- Được, bắt được. Tô Thức [蘇軾] : Thước khởi ư tiền, sử kị trục nhi xạ chi, bất hoạch [鵲起於前, 使騎逐而射之, 不獲] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Chim khách vụt bay trước mặt, sai người cưỡi ngựa đuổi bắn, không được.
- Tang hoạch [臧獲] đầy tớ gái, con đòi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi