Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞬時獲得モデル
しゅんじかくとくモデル
sự thu nhận tức thời làm mẫu
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
瞬時 しゅんじ
khoảnh khắc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
言語獲得 げんごかくとく
sự thu nhận ngôn ngữ
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
外貨獲得 がいかかくとく
đổi ngoại tệ
獲得免疫 かくとくめんえき
acquired immunity
Đăng nhập để xem giải thích