瞬時獲得モデル
しゅんじかくとくモデル
☆ Danh từ
Sự thu nhận tức thời làm mẫu

瞬時獲得モデル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瞬時獲得モデル
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
瞬時 しゅんじ
khoảnh khắc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
言語獲得 げんごかくとく
sự thu nhận ngôn ngữ
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
外貨獲得 がいかかくとく
đổi ngoại tệ
獲得形質 かくとくけいしつ
những đặc điểm mà sinh vật có được trong suốt cuộc đời do ảnh hưởng của môi trường (trái ngược với những đặc điểm được di truyền)