Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
恵
HUỆ
知
TRI, TRÍ
歯
XỈ
Chi tiết chữ kanji 知恵歯
Hán tự
恵
- HUỆ
Kunyomi
めぐ.む
めぐ.み
Onyomi
ケイ
エ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
一
NHẤT
由
DO
心
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Ân huệ
Giải nghĩa
Ân huệ
Ân huệ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
めぐ.む
恵む
めぐむ
Cứu trợ
乞食に金を恵む
こじきにきんをめぐむ
Để cho một người ăn xin tiền
めぐ.み
恵み
めぐみ
Phúc lành
恵雨
めぐみう
Cơn mưa được mong đợi
天の恵み
てんのめぐみ
Quà tặng của Chúa
恵みを与える
めぐみをあたえる
Ban phúc
Onyomi
ケイ
互恵
ごけい
Sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia
恵与
けいよ
Sự biếu
慈恵
じけい
Lòng từ bi và tình thương yêu
仁恵
じんけい
Sự nhã nhặn
天恵
てんけい
Lộc của trời
エ
知恵
ちえ
Sự thông tuệ
恵方
えほう
Phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
恵比寿
えびす
Thần tài
知恵歯
ちえば
Răng khôn
須恵器
すえき
Kiện vật chế tạo ((mà) kiểu đồ gốm không có kính làm từ giữa (của) kỷ nguyên kofun xuyên qua kỷ nguyên heian)