Chi tiết chữ kanji 矯めつ眇めつ
Hán tự
眇
- MIỄUKunyomi
びょう.たるすがめ
Onyomi
ビョウミョウ
Số nét
9
Nghĩa
Chột, mù một mắt gọi là miễu. Nhỏ mọn, tiếng dùng nói nhún mình. Tinh vi.
Giải nghĩa
- Chột, mù một mắt gọi là miễu.
- Chột, mù một mắt gọi là miễu.
- Nhỏ mọn, tiếng dùng nói nhún mình.
- Tinh vi.