Kết quả tra cứu 矯めつ眇めつ
Các từ liên quan tới 矯めつ眇めつ
矯めつ眇めつ
ためつすがめつ
☆ Cụm từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
◆ Nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
◆ Ngắm nghía

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 矯めつ眇めつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 矯めつ眇めつする/ためつすがめつする |
Quá khứ (た) | 矯めつ眇めつした |
Phủ định (未然) | 矯めつ眇めつしない |
Lịch sự (丁寧) | 矯めつ眇めつします |
te (て) | 矯めつ眇めつして |
Khả năng (可能) | 矯めつ眇めつできる |
Thụ động (受身) | 矯めつ眇めつされる |
Sai khiến (使役) | 矯めつ眇めつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 矯めつ眇めつすられる |
Điều kiện (条件) | 矯めつ眇めつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 矯めつ眇めつしろ |
Ý chí (意向) | 矯めつ眇めつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 矯めつ眇めつするな |