矯めつ眇めつ
ためつすがめつ
☆ Cụm từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
Nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
Ngắm nghía

Bảng chia động từ của 矯めつ眇めつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 矯めつ眇めつする/ためつすがめつする |
Quá khứ (た) | 矯めつ眇めつした |
Phủ định (未然) | 矯めつ眇めつしない |
Lịch sự (丁寧) | 矯めつ眇めつします |
te (て) | 矯めつ眇めつして |
Khả năng (可能) | 矯めつ眇めつできる |
Thụ động (受身) | 矯めつ眇めつされる |
Sai khiến (使役) | 矯めつ眇めつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 矯めつ眇めつすられる |
Điều kiện (条件) | 矯めつ眇めつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 矯めつ眇めつしろ |
Ý chí (意向) | 矯めつ眇めつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 矯めつ眇めつするな |
矯めつ眇めつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯めつ眇めつ
眇める すがめる
nheo mắt
矯める ためる
làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham
つめい つめい
nguội lạnh
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
眇眇 びょうびょう
slight, trifling