Chi tiết chữ kanji 石橋、薪を焚べる
Hán tự
薪
- TÂNKunyomi
たきぎまき
Onyomi
シン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
新 TÂN 艹 THẢO
Nghĩa
Củi. Cỏ. Bổng cấp, lương tháng.
Giải nghĩa
- Củi. Như mễ châu tân quế [米珠薪桂] gạo châu củi quế.
- Củi. Như mễ châu tân quế [米珠薪桂] gạo châu củi quế.
- Cỏ.
- Bổng cấp, lương tháng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi