Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
薪をとる たきぎをとる
đốn củi.
薪を割る たきぎをわる まきをわる
bửa củi.
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石橋を叩いて渡る いしばしをたたいてわたる
Làm việc một cách cẩn trọng thái quá không cần thiết. 
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.