Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 石油蝋
Hán tự
蝋
Kunyomi
みつろう
ろうそく
Onyomi
ロウ
Số nét
14
Bộ
鼡
虫
TRÙNG
Phân tích
Nghĩa
wax
Giải nghĩa
wax
wax
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みつろう
蜜蝋
みつろう
Sáp ong
ろうそく
蝋燭
ろうそく
Cây nến
蝋燭の芯
ろうそくのしん
Ngọn nến
蝋燭の心
ろうそくのこころ
Bấc của cây nến
Onyomi
ロウ
屍蝋
しろう
Chất sáp mỡ
蝋紙
ろうし
Giấy nến
封蝋
ふうろう
Săn chó biển tròn dần
木蝋
もくろう
Mỡ thực vật
生蝋
なまろう
Nhật bản thô tròn dần
Kết quả tra cứu kanji
蝋
油
DU
石
THẠCH